Loại Hàng nào không đi TMĐT được
CÁC SẢN PHẨM HẠN CHẾ VÀ CẤM NHẬP KHẨU VÀO VIỆT NAM 受限制和禁止进口到越南的产品 |
||
序号 STT |
类别分类 Danh mục |
备注 Ghi chú |
1 | 武器,弹药,炸药 Vũ khí, đạn dược, vật liệu nổ |
|
2 | 二手产品 Sản phẩm đã qua sử dụng |
纺织品,鞋子,衣服 Hàng dệt may, giày dép, quần áo |
电子商品。 Hàng điện tử. |
||
制冷品。 Hàng điện lạnh. |
||
家用电器 Hàng điện gia dụng |
||
医疗设备 Thiết bị y tế |
||
二手电器及二手配件 Máy móc |
||
3 | 化学制品 Hoá chất |
比如: 蟑螂屋, 粘鼠板, 胶水,... Ví dụ : Vỉ diệt gián, thuốc diệt chuột, keo |
4 | 化妆品 Mỹ phẩm |
例如:口红,指甲油,... Ví dụ: Son, sơn móng tay,... |
5 | 食物 Thực phẩm |
例如:零食,牛奶,... Ví dụ : Đồ ăn vặt, sữa,... |
6 | 假冒商品 Hàng giả, hàng nhái |
所有品牌商品 Hàng có thương hiệu |
7 | 高价值商品(实际价值在1,000,000越南盾以上) Hàng giá trị cao (Giá trị trên 1.000.000VND) |
( Zara, HM, uniqlo, pedro, C&K, Dusto, Nelly....( các thương hiệu bé ) vận chuyển bình thường. |
8 | 重物(重量超过5kg) Hàng nặng (Trọng lượng trên 5kg) |
Cần tách thành các kiện nhỏ hoặc hỏi CSKH để biết được mặt hàng đó có đi được không |
9 | 种子 Hạt giống |
|
10 | 机械类 Máy móc |
必须提前通知,以便越南方面可以检查是否可以进口 Phải thông báo trước để bên Việt Nam kiểm tra có thể nhập hay không |
11 | 烟酒 Rượu bia, thuốc lá |
|
12 | 遥控装置 Các thiết bị điều khiển từ xa |
网络设备,移动发射器,wifi:调制解调器,交换机,移动电话,机顶盒,... Ví dụ : Flycam, các thiết bị mạng, thiết bị thu phát sóng đi động, wifi : modem, switch, điện thoại đi động, set top box,… |
13 | 设备捕获信息数据 Các thiết bị thu nhận dữ liệu thông tin |
|
14 | 药品,产品,工具,医疗设备 Thuốc, các sản phẩm, dụng cụ , trang thiết bị y tế |
包含: 新的商品和二手商品 Bao gồm cả thiết bị mới và cũ |
15 | 具有以下内容的文化产品 Văn hóa phẩm có nội dung |
绘画,照片,书籍,报纸,地图.... Ví dụ : tranh, ảnh, sách, báo, bản đồ…. |
16 | 组织产品,人体的一部分 Các sản phẩm mô, bộ phận của cơ thể người |
比如: 假发,.. Ví dụ: Tóc giả |
17 | 动植物生活 Động vât, thực vật sống |
|
18 | 堕落的文化产品,色情产品, 产品春药 Văn hoá phẩm đồi truỵ, sản phẩm kích dục |